Có 1 kết quả:

走漏 zǒu lòu ㄗㄡˇ ㄌㄡˋ

1/1

zǒu lòu ㄗㄡˇ ㄌㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to leak (of information, liquid etc)
(2) to divulge

Bình luận 0